Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 例外
Pinyin: lì wài
Meanings: Trường hợp ngoại lệ., Exception., ①超出常例之外。[例]任何人都应该毫无例外地依法办事。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 列, 卜, 夕
Chinese meaning: ①超出常例之外。[例]任何人都应该毫无例外地依法办事。
Grammar: Danh từ chỉ trường hợp không tuân theo quy luật chung.
Example: 这条规则没有例外。
Example pinyin: zhè tiáo guī zé méi yǒu lì wài 。
Tiếng Việt: Quy tắc này không có ngoại lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường hợp ngoại lệ.
Nghĩa phụ
English
Exception.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超出常例之外。任何人都应该毫无例外地依法办事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!