Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板正
Pinyin: bǎn zhèng
Meanings: Chỉnh chu, nghiêm túc, đúng quy cách., Neat, serious, according to proper standards., ①平整;排列有序。[例]这磁砖贴得多板正。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 反, 木, 一, 止
Chinese meaning: ①平整;排列有序。[例]这磁砖贴得多板正。
Grammar: Tính từ mô tả trạng thái/ngoại hình, thường đứng sau động từ liên kết.
Example: 他的衣服穿得很板正。
Example pinyin: tā de yī fu chuān dé hěn bǎn zhèng 。
Tiếng Việt: Quần áo của anh ấy mặc rất chỉnh chu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh chu, nghiêm túc, đúng quy cách.
Nghĩa phụ
English
Neat, serious, according to proper standards.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平整;排列有序。这磁砖贴得多板正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!