Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 林木

Pinyin: lín mù

Meanings: Cây rừng, chỉ chung các loại cây mọc trong rừng., Forest trees, referring collectively to various types of trees growing in a forest., ①生长在树林中的树。*②树林。[例]林木葱郁。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals:

Chinese meaning: ①生长在树林中的树。*②树林。[例]林木葱郁。

Grammar: Danh từ ghép, dùng trong ngữ cảnh thiên nhiên hoặc nông lâm nghiệp.

Example: 这些林木非常珍贵。

Example pinyin: zhè xiē lín mù fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Những cây rừng này rất quý giá.

林木
lín mù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây rừng, chỉ chung các loại cây mọc trong rừng.

Forest trees, referring collectively to various types of trees growing in a forest.

生长在树林中的树

树林。林木葱郁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

林木 (lín mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung