Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枕套
Pinyin: zhěn tào
Meanings: Vỏ gối (bao ngoài của gối), Pillowcase (the outer cover of a pillow)., ①枕头的外套,常用白亚麻布或棉布制成。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 冘, 木, 大, 镸
Chinese meaning: ①枕头的外套,常用白亚麻布或棉布制成。
Grammar: Danh từ phổ thông, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình.
Example: 她换了干净的枕套。
Example pinyin: tā huàn le gān jìng de zhěn tào 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thay vỏ gối sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vỏ gối (bao ngoài của gối)
Nghĩa phụ
English
Pillowcase (the outer cover of a pillow).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枕头的外套,常用白亚麻布或棉布制成
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!