Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 构成

Pinyin: gòu chéng

Meanings: Cấu thành, tạo thành, To constitute, to compose, ①凑成,组成;造成。[例]构成房屋。[例]构成威胁。[例]构成句子。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 勾, 木, 戊, 𠃌

Chinese meaning: ①凑成,组成;造成。[例]构成房屋。[例]构成威胁。[例]构成句子。

Example: 这些元素构成了一个完整的系统。

Example pinyin: zhè xiē yuán sù gòu chéng le yí gè wán zhěng de xì tǒng 。

Tiếng Việt: Những yếu tố này tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.

构成
gòu chéng
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấu thành, tạo thành

To constitute, to compose

凑成,组成;造成。构成房屋。构成威胁。构成句子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...