Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chá

Meanings: Kiểm tra, điều tra, To check, to investigate, ①考察:检查。调查。查验。查访。查阅。*②古同“槎”,水中浮木。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 旦, 木

Chinese meaning: ①考察:检查。调查。查验。查访。查阅。*②古同“槎”,水中浮木。

Hán Việt reading: tra

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng cần kiểm tra.

Example: 我们需要查一下这个问题。

Example pinyin: wǒ men xū yào chá yí xià zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần kiểm tra vấn đề này.

chá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, điều tra

tra

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To check, to investigate

考察

检查。调查。查验。查访。查阅

古同“槎”,水中浮木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查 (chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung