Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 查找
Pinyin: chá zhǎo
Meanings: Tìm kiếm, truy tìm thông tin hoặc đồ vật cụ thể., To search for or look up specific information or objects., ①彻底考查或搜寻。[例]查找文件。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 旦, 木, 戈, 扌
Chinese meaning: ①彻底考查或搜寻。[例]查找文件。
Grammar: Dùng phổ biến khi nói về hành động tìm kiếm một thứ gì đó, có thể bổ nghĩa bằng danh từ phía sau.
Example: 我正在查找丢失的文件。
Example pinyin: wǒ zhèng zài chá zhǎo diū shī de wén jiàn 。
Tiếng Việt: Tôi đang tìm kiếm tập tin bị mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm, truy tìm thông tin hoặc đồ vật cụ thể.
Nghĩa phụ
English
To search for or look up specific information or objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彻底考查或搜寻。查找文件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!