Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板刷

Pinyin: bǎn shuā

Meanings: Bàn chải cứng, thường dùng để cọ rửa sàn nhà hoặc bề mặt thô ráp., A hard brush, often used for scrubbing floors or rough surfaces., ①一种常用于洗刷衣物、鞋帽等的宽面无柄硬毛刷。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 反, 木, 刂

Chinese meaning: ①一种常用于洗刷衣物、鞋帽等的宽面无柄硬毛刷。

Grammar: Danh từ cụ thể, nói về dụng cụ vệ sinh.

Example: 她用板刷清洗地板。

Example pinyin: tā yòng bǎn shuā qīng xǐ dì bǎn 。

Tiếng Việt: Cô ấy dùng bàn chải cứng để rửa sàn nhà.

板刷
bǎn shuā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bàn chải cứng, thường dùng để cọ rửa sàn nhà hoặc bề mặt thô ráp.

A hard brush, often used for scrubbing floors or rough surfaces.

一种常用于洗刷衣物、鞋帽等的宽面无柄硬毛刷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

板刷 (bǎn shuā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung