Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 果实
Pinyin: guǒ shí
Meanings: Quả, trái cây; cũng có thể ám chỉ thành quả lao động., Fruit; also can metaphorically refer to the result of hard work., 果果敢。形容过分自信。[出处]《列子·汤问》“皇子果于自信,果于诬理哉?”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 木, 头, 宀
Chinese meaning: 果果敢。形容过分自信。[出处]《列子·汤问》“皇子果于自信,果于诬理哉?”
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng (thành quả).
Example: 树上结满了果实。
Example pinyin: shù shàng jié mǎn le guǒ shí 。
Tiếng Việt: Trên cây đầy quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả, trái cây; cũng có thể ám chỉ thành quả lao động.
Nghĩa phụ
English
Fruit; also can metaphorically refer to the result of hard work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
果果敢。形容过分自信。[出处]《列子·汤问》“皇子果于自信,果于诬理哉?”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!