Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 枝
Pinyin: zhī
Meanings: Cành cây; đơn vị đếm cành hoa, đèn..., Branch; classifier for branches, flowers, lights..., ①通常是细长的从树主干或大枝上长出的细茎或者由植物芽苞长出的嫩茎或部分。[例]竹外桃花三两枝。——宋·苏轼《惠崇》。*②春江晚景。[例]一枝苹果花。*③小的由植物芽苞长出的嫩茎或部分。[合]一枝月桂;一枝欧芹。*④用于指杆状的东西,与“支”通。现常用“支”。[合]一枝步枪;一枝笔;一枝蜡烛。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 支, 木
Chinese meaning: ①通常是细长的从树主干或大枝上长出的细茎或者由植物芽苞长出的嫩茎或部分。[例]竹外桃花三两枝。——宋·苏轼《惠崇》。*②春江晚景。[例]一枝苹果花。*③小的由植物芽苞长出的嫩茎或部分。[合]一枝月桂;一枝欧芹。*④用于指杆状的东西,与“支”通。现常用“支”。[合]一枝步枪;一枝笔;一枝蜡烛。
Hán Việt reading: chi
Grammar: Dùng làm danh từ hoặc lượng từ tùy ngữ cảnh.
Example: 一枝玫瑰。
Example pinyin: yì zhī méi guī 。
Tiếng Việt: Một cành hoa hồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cành cây; đơn vị đếm cành hoa, đèn...
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
chi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Branch; classifier for branches, flowers, lights...
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通常是细长的从树主干或大枝上长出的细茎或者由植物芽苞长出的嫩茎或部分。竹外桃花三两枝。——宋·苏轼《惠崇》
春江晚景。一枝苹果花
小的由植物芽苞长出的嫩茎或部分。一枝月桂;一枝欧芹
用于指杆状的东西,与“支”通。现常用“支”。一枝步枪;一枝笔;一枝蜡烛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!