Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林地
Pinyin: lín dì
Meanings: Đất trồng rừng hoặc khu vực có rừng., Forest land or woodland area., ①为木本植物群落覆盖的土地。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 也, 土
Chinese meaning: ①为木本植物群落覆盖的土地。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp từ 林 (rừng) và 地 (đất). Dùng để chỉ vùng đất cụ thể.
Example: 这片林地非常适合种植果树。
Example pinyin: zhè piàn lín dì fēi cháng shì hé zhǒng zhí guǒ shù 。
Tiếng Việt: Khu đất rừng này rất thích hợp để trồng cây ăn quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất trồng rừng hoặc khu vực có rừng.
Nghĩa phụ
English
Forest land or woodland area.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为木本植物群落覆盖的土地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!