Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 柔弱

Pinyin: róu ruò

Meanings: Yếu đuối, mỏng manh (thường mô tả sức khỏe, tính cách hoặc cơ thể), Fragile, weak (often describes health, personality, or physique)., ①常指体弱,易感疲劳的;易得病的(身体柔弱)。*②容易受疾病或其它灾祸影响的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 木, 矛, 冫, 弓

Chinese meaning: ①常指体弱,易感疲劳的;易得病的(身体柔弱)。*②容易受疾病或其它灾祸影响的。

Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.

Example: 她的身体非常柔弱。

Example pinyin: tā de shēn tǐ fēi cháng róu ruò 。

Tiếng Việt: Cơ thể của cô ấy rất yếu đuối.

柔弱
róu ruò
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, mỏng manh (thường mô tả sức khỏe, tính cách hoặc cơ thể)

Fragile, weak (often describes health, personality, or physique).

常指体弱,易感疲劳的;易得病的(身体柔弱)

容易受疾病或其它灾祸影响的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...