Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林业
Pinyin: lín yè
Meanings: Ngành lâm nghiệp, gồm trồng và bảo vệ rừng., Forestry, including planting and protecting forests., 枕着经,垫着书。形容酷嗜读书,以书为伴。[出处]《文选·班固〈答宾戏〉》“徒乐枕经籍书,纡体衡门,上无所蒂,下无所根。”吕向注枕经典而卧,铺诗书而居也。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 一
Chinese meaning: 枕着经,垫着书。形容酷嗜读书,以书为伴。[出处]《文选·班固〈答宾戏〉》“徒乐枕经籍书,纡体衡门,上无所蒂,下无所根。”吕向注枕经典而卧,铺诗书而居也。”
Grammar: Danh từ kép, được sử dụng trong các văn bản liên quan đến môi trường, tài nguyên thiên nhiên.
Example: 这个国家非常重视林业发展。
Example pinyin: zhè ge guó jiā fēi cháng zhòng shì lín yè fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Quốc gia này rất chú trọng đến sự phát triển của ngành lâm nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngành lâm nghiệp, gồm trồng và bảo vệ rừng.
Nghĩa phụ
English
Forestry, including planting and protecting forests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
枕着经,垫着书。形容酷嗜读书,以书为伴。[出处]《文选·班固〈答宾戏〉》“徒乐枕经籍书,纡体衡门,上无所蒂,下无所根。”吕向注枕经典而卧,铺诗书而居也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!