Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 林苑
Pinyin: lín yuàn
Meanings: Vườn rừng, thường chỉ khu vườn có nhiều cây cối hoặc công viên tự nhiên., Garden forest, often referring to a garden with many trees or a natural park., ①古时专供统治者打猎游乐的园林。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 木, 夗, 艹
Chinese meaning: ①古时专供统治者打猎游乐的园林。
Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa hình ảnh rừng và vườn, mang ý nghĩa thẩm mỹ.
Example: 这座林苑是市民休闲的好去处。
Example pinyin: zhè zuò lín yuàn shì shì mín xiū xián de hǎo qù chù 。
Tiếng Việt: Khu vườn rừng này là nơi thư giãn tuyệt vời cho người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vườn rừng, thường chỉ khu vườn có nhiều cây cối hoặc công viên tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
Garden forest, often referring to a garden with many trees or a natural park.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时专供统治者打猎游乐的园林
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!