Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 板报

Pinyin: bǎn bào

Meanings: Bảng tin, nơi đăng tải thông báo hoặc thông tin quan trọng., Bulletin board, where announcements or important information is posted., ①工厂、机关、学校等单位办的一种写在黑板上的宣传报道。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 反, 木, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①工厂、机关、学校等单位办的一种写在黑板上的宣传报道。

Grammar: Danh từ chỉ phương tiện truyền đạt thông tin công khai trong cộng đồng.

Example: 学校的板报上贴满了学生的作品。

Example pinyin: xué xiào de bǎn bào shàng tiē mǎn le xué shēng de zuò pǐn 。

Tiếng Việt: Trên bảng tin của trường học đầy những tác phẩm của học sinh.

板报
bǎn bào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảng tin, nơi đăng tải thông báo hoặc thông tin quan trọng.

Bulletin board, where announcements or important information is posted.

工厂、机关、学校等单位办的一种写在黑板上的宣传报道

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...