Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 板斧
Pinyin: bǎn fǔ
Meanings: Rìu lớn, thường được dùng để chặt cây hoặc vật liệu lớn khác., Large axe, commonly used for chopping trees or other large materials., ①一种古兵器,斧刃较通常所用者平宽。因通俗故事中说“程咬金只有三板斧的本事”而转喻开创事业或压服别人的手段。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 反, 木, 斤, 父
Chinese meaning: ①一种古兵器,斧刃较通常所用者平宽。因通俗故事中说“程咬金只有三板斧的本事”而转喻开创事业或压服别人的手段。
Grammar: Danh từ cụ thể, mô tả công cụ lao động nặng.
Example: 伐木工人手里拿着一把板斧。
Example pinyin: fá mù gōng rén shǒu lǐ ná zhe yì bǎ bǎn fǔ 。
Tiếng Việt: Người thợ đốn gỗ cầm trên tay một chiếc rìu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rìu lớn, thường được dùng để chặt cây hoặc vật liệu lớn khác.
Nghĩa phụ
English
Large axe, commonly used for chopping trees or other large materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种古兵器,斧刃较通常所用者平宽。因通俗故事中说“程咬金只有三板斧的本事”而转喻开创事业或压服别人的手段
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!