Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柔和
Pinyin: róu hé
Meanings: Nhẹ nhàng, ôn hòa (dùng để mô tả giọng nói, ánh sáng, thái độ...), Gentle, mild (used to describe voices, lights, attitudes, etc.)., ①柔软,温和。[例]柔和的光线。[例]性情柔和。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 矛, 口, 禾
Chinese meaning: ①柔软,温和。[例]柔和的光线。[例]性情柔和。
Grammar: Tính từ ghép, có thể bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 她的声音非常柔和。
Example pinyin: tā de shēng yīn fēi cháng róu hé 。
Tiếng Việt: Giọng nói của cô ấy rất nhẹ nhàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ nhàng, ôn hòa (dùng để mô tả giọng nói, ánh sáng, thái độ...)
Nghĩa phụ
English
Gentle, mild (used to describe voices, lights, attitudes, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
柔软,温和。柔和的光线。性情柔和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!