Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猜测

Pinyin: cāi cè

Meanings: Đoán, phỏng đoán điều gì đó dựa trên suy nghĩ chủ quan mà không có bằng chứng rõ ràng., To guess or speculate about something based on subjective thoughts without clear evidence., ①猜度揣测;凭某些线索推断猜度。[例]我猜测这次会议并不成功。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 犭, 青, 则, 氵

Chinese meaning: ①猜度揣测;凭某些线索推断猜度。[例]我猜测这次会议并不成功。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mệnh đề phụ phía sau để diễn đạt điều đang được đoán.

Example: 他猜测老师明天不会来上课。

Example pinyin: tā cāi cè lǎo shī míng tiān bú huì lái shàng kè 。

Tiếng Việt: Anh ấy đoán rằng giáo viên sẽ không đến lớp vào ngày mai.

猜测
cāi cè
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoán, phỏng đoán điều gì đó dựa trên suy nghĩ chủ quan mà không có bằng chứng rõ ràng.

To guess or speculate about something based on subjective thoughts without clear evidence.

猜度揣测;凭某些线索推断猜度。我猜测这次会议并不成功

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猜测 (cāi cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung