Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 献花
Pinyin: xiàn huā
Meanings: Tặng hoa, dâng hoa, To present flowers; to offer flowers., ①把鲜花送给亲爱或敬爱的人或献给贵宾。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 南, 犬, 化, 艹
Chinese meaning: ①把鲜花送给亲爱或敬爱的人或献给贵宾。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nói về hành động tặng hoa như một cử chỉ tôn kính.
Example: 他向英雄纪念碑献花。
Example pinyin: tā xiàng yīng xióng jì niàn bēi xiàn huā 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dâng hoa tại đài tưởng niệm anh hùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng hoa, dâng hoa
Nghĩa phụ
English
To present flowers; to offer flowers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把鲜花送给亲爱或敬爱的人或献给贵宾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!