Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 珍贵
Pinyin: zhēn guì
Meanings: Rất quý giá và đáng trân trọng., Very precious and worthy of respect., ①价值高;意义大;宝贵。[例]珍贵药材。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 㐱, 王, 贝
Chinese meaning: ①价值高;意义大;宝贵。[例]珍贵药材。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả giá trị cao cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
Example: 这份礼物非常珍贵。
Example pinyin: zhè fèn lǐ wù fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Món quà này rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất quý giá và đáng trân trọng.
Nghĩa phụ
English
Very precious and worthy of respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
价值高;意义大;宝贵。珍贵药材
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!