Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 珠宝

Pinyin: zhū bǎo

Meanings: Đồ trang sức quý giá (châu báu)., Precious jewelry., ①珍珠宝石一类的贵重物品,多用做装饰。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 朱, 王, 宀, 玉

Chinese meaning: ①珍珠宝石一类的贵重物品,多用做装饰。

Grammar: Từ ghép bao gồm 'ngọc trai' và 'báu vật', dùng để chỉ chung các loại trang sức quý.

Example: 她收藏了很多珍贵的珠宝。

Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō zhēn guì de zhū bǎo 。

Tiếng Việt: Cô ấy sưu tầm rất nhiều đồ trang sức quý giá.

珠宝
zhū bǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồ trang sức quý giá (châu báu).

Precious jewelry.

珍珠宝石一类的贵重物品,多用做装饰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

珠宝 (zhū bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung