Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猪排

Pinyin: zhū pái

Meanings: Xương sườn heo, món ăn chế biến từ phần thịt ở xương sườn heo., Pork ribs or pork chops., ①大而厚的猪肉片,也指用它做成的菜肴。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 犭, 者, 扌, 非

Chinese meaning: ①大而厚的猪肉片,也指用它做成的菜肴。

Grammar: Danh từ ghép giữa 猪 (heo) và 排 (xương sườn). Được sử dụng phổ biến trong các công thức nấu ăn hoặc tại quán ăn.

Example: 这道菜是用猪排做的。

Example pinyin: zhè dào cài shì yòng zhū pái zuò de 。

Tiếng Việt: Món ăn này được làm từ xương sườn heo.

猪排
zhū pái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương sườn heo, món ăn chế biến từ phần thịt ở xương sườn heo.

Pork ribs or pork chops.

大而厚的猪肉片,也指用它做成的菜肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...