Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 环保

Pinyin: huán bǎo

Meanings: Bảo vệ môi trường; liên quan đến việc bảo vệ môi trường., Environmental protection; related to protecting the environment., ①玩耍嬉笑的言语、行动。[例]用意是开玩笑。*②玩耍嬉笑。[例]以玩笑开始,而以悲剧告终。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 不, 王, 亻, 呆

Chinese meaning: ①玩耍嬉笑的言语、行动。[例]用意是开玩笑。*②玩耍嬉笑。[例]以玩笑开始,而以悲剧告终。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể sử dụng như danh từ hoặc tính từ. Ví dụ: 环保产品 (sản phẩm thân thiện với môi trường).

Example: 我们应该支持环保活动。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhī chí huán bǎo huó dòng 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường.

环保
huán bǎo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ môi trường; liên quan đến việc bảo vệ môi trường.

Environmental protection; related to protecting the environment.

玩耍嬉笑的言语、行动。用意是开玩笑

玩耍嬉笑。以玩笑开始,而以悲剧告终

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

环保 (huán bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung