Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪娃
Pinyin: zhū wá
Meanings: Heo con (cách gọi thân mật)., Baby pig (affectionate term)., ①[方言]小猪。也叫“猪秧”。*②管放猪的小孩。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 犭, 者, 圭, 女
Chinese meaning: ①[方言]小猪。也叫“猪秧”。*②管放猪的小孩。
Grammar: Danh từ thân mật, thêm hậu tố 娃 (bé/con) để tăng độ gần gũi. Phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày hoặc văn chương nhẹ nhàng.
Example: 小猪娃们在院子里玩耍。
Example pinyin: xiǎo zhū wá men zài yuàn zi lǐ wán shuǎ 。
Tiếng Việt: Những chú heo con đang chơi đùa trong sân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Heo con (cách gọi thân mật).
Nghĩa phụ
English
Baby pig (affectionate term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]小猪。也叫“猪秧”
管放猪的小孩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!