Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 猪圈
Pinyin: zhū quān
Meanings: Chuồng heo., Pigpen or pigsty., ①养猪用的有遮棚的围栏或空地。[例]她的房子肮脏得跟猪圈一样。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 犭, 者, 卷, 囗
Chinese meaning: ①养猪用的有遮棚的围栏或空地。[例]她的房子肮脏得跟猪圈一样。
Grammar: Danh từ ghép, được tạo bởi 猪 (heo) và 圈 (chuồng). Thích hợp cho các văn cảnh liên quan đến việc nuôi heo hoặc mô tả không gian sống của heo.
Example: 他正在清理猪圈。
Example pinyin: tā zhèng zài qīng lǐ zhū juàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang dọn dẹp chuồng heo.

📷 Khung tiêu đề động vật dễ thương: lợn
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuồng heo.
Nghĩa phụ
English
Pigpen or pigsty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
养猪用的有遮棚的围栏或空地。她的房子肮脏得跟猪圈一样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
