Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王国
Pinyin: wáng guó
Meanings: Vương quốc, Kingdom, 指诗文齐名。[出处]《旧唐书·文苑传上·杨炯》“炯与王勃、卢照邻、骆宾王以文词齐名,海内称为王、杨、卢、骆,亦号为‘四杰’。焝闻之,谓人曰‘吾愧在卢前,耻居王后。’当时议者,亦以为然。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 土, 囗, 玉
Chinese meaning: 指诗文齐名。[出处]《旧唐书·文苑传上·杨炯》“炯与王勃、卢照邻、骆宾王以文词齐名,海内称为王、杨、卢、骆,亦号为‘四杰’。焝闻之,谓人曰‘吾愧在卢前,耻居王后。’当时议者,亦以为然。”
Grammar: Danh từ chỉ khu vực/đất nước được cai trị bởi một vị vua
Example: 这是一个美丽的王国。
Example pinyin: zhè shì yí gè měi lì de wáng guó 。
Tiếng Việt: Đây là một vương quốc xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vương quốc
Nghĩa phụ
English
Kingdom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指诗文齐名。[出处]《旧唐书·文苑传上·杨炯》“炯与王勃、卢照邻、骆宾王以文词齐名,海内称为王、杨、卢、骆,亦号为‘四杰’。焝闻之,谓人曰‘吾愧在卢前,耻居王后。’当时议者,亦以为然。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!