Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nhà tù, ngục tối; nơi giam giữ tội phạm., Prison, jail; a place where criminals are detained., ①讼案。[据]狱,确也。——《说文》。[例]而有狱讼者。——《周礼·大司徒》。注:“争罪曰狱。”[例]利用狱。——《易·噬嗑》。[例]毋敢折狱。——《易·象上传》。[例]以两剂禁民狱。——《周礼·大司徒》。[例]谁谓女无家,何以速我狱?——《诗·召南》。毛传:“狱,讼也。”[例]以两剂禁民狱。——《周礼》。郑玄注:“狱,谓相告以罪名者。”[合]狱诉(告状);狱讼(诉讼);狱犴(诉讼);狱司(管理诉讼、牢狱的机构)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: ①讼案。[据]狱,确也。——《说文》。[例]而有狱讼者。——《周礼·大司徒》。注:“争罪曰狱。”[例]利用狱。——《易·噬嗑》。[例]毋敢折狱。——《易·象上传》。[例]以两剂禁民狱。——《周礼·大司徒》。[例]谁谓女无家,何以速我狱?——《诗·召南》。毛传:“狱,讼也。”[例]以两剂禁民狱。——《周礼》。郑玄注:“狱,谓相告以罪名者。”[合]狱诉(告状);狱讼(诉讼);狱犴(诉讼);狱司(管理诉讼、牢狱的机构)。

Hán Việt reading: ngục

Grammar: Danh từ phổ biến liên quan đến luật pháp và hình phạt. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm các từ ghép như 监狱 (nhà tù), 囚犯 (tù nhân)...

Example: 他被关进监狱了。

Example pinyin: tā bèi guān jìn jiān yù le 。

Tiếng Việt: Anh ta đã bị bỏ tù.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà tù, ngục tối; nơi giam giữ tội phạm.

ngục

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prison, jail; a place where criminals are detained.

讼案。[据]狱,确也。——《说文》。[例]而有狱讼者。——《周礼·大司徒》。注

“争罪曰狱。”利用狱。——《易·噬嗑》。毋敢折狱。——《易·象上传》。以两剂禁民狱。——《周礼·大司徒》。谁谓女无家,何以速我狱?——《诗·召南》。毛传:“狱,讼也。”以两剂禁民狱。——《周礼》。郑玄注:“狱,谓相告以罪名者。”狱诉(告状);狱讼(诉讼);狱犴(诉讼);狱司(管理诉讼、牢狱的机构)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狱 (yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung