Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家主
Pinyin: jiā zhǔ
Meanings: Chủ gia đình, chủ nhà., Head of the household or homeowner., ①一家之主。*②主人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 宀, 豕, 亠, 土
Chinese meaning: ①一家之主。*②主人。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong bối cảnh truyền thống hoặc lịch sử.
Example: 他是这家的家主。
Example pinyin: tā shì zhè jiā de jiā zhǔ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là chủ gia đình này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ gia đình, chủ nhà.
Nghĩa phụ
English
Head of the household or homeowner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一家之主
主人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!