Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 定价

Pinyin: dìng jià

Meanings: Đặt giá hoặc giá đã được ấn định., To set a price or the fixed price., ①规定价格。[例]定价一万元。*②规定的价格。[例]货品定价很高。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 宀, 𤴓, 亻, 介

Chinese meaning: ①规定价格。[例]定价一万元。*②规定的价格。[例]货品定价很高。

Grammar: Có thể là động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh.

Example: 这件商品的定价是100元。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de dìng jià shì 1 0 0 yuán 。

Tiếng Việt: Giá của mặt hàng này được ấn định là 100 nhân dân tệ.

定价
dìng jià
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt giá hoặc giá đã được ấn định.

To set a price or the fixed price.

规定价格。定价一万元

规定的价格。货品定价很高

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...