Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 实话
Pinyin: shí huà
Meanings: Lời nói thật, sự thật., The truth; honest words., ①真实的话。[例]说实话,它只能被看作是废品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 头, 宀, 舌, 讠
Chinese meaning: ①真实的话。[例]说实话,它只能被看作是废品。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ khác tạo thành cụm từ phổ biến như ‘说实话’.
Example: 请告诉我实话。
Example pinyin: qǐng gào sù wǒ shí huà 。
Tiếng Việt: Xin hãy nói cho tôi sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói thật, sự thật.
Nghĩa phụ
English
The truth; honest words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
真实的话。说实话,它只能被看作是废品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!