Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家丑
Pinyin: jiā chǒu
Meanings: Chuyện xấu trong gia đình., Family scandal or disgrace., ①使某家感到不光彩的不能公开的事。[例]家丑不外扬。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 豕, 丑
Chinese meaning: ①使某家感到不光彩的不能公开的事。[例]家丑不外扬。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với cụm từ cố định '家丑不可外扬'.
Example: 家丑不可外扬。
Example pinyin: jiā chǒu bù kě wài yáng 。
Tiếng Việt: Chuyện xấu trong nhà không nên để lộ ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện xấu trong gia đình.
Nghĩa phụ
English
Family scandal or disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使某家感到不光彩的不能公开的事。家丑不外扬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!