Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫殿
Pinyin: gōng diàn
Meanings: Cung điện dành cho vua chúa hoặc hoàng gia cư ngụ., Palace where emperors or royalty lived., ①帝王处理朝政或宴居的建筑物。[例]紫禁城是明朝和清朝两代的皇宫,是我国现存的最大最完整的古代宫殿建筑群。——《故宫博物院》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 吕, 宀, 殳
Chinese meaning: ①帝王处理朝政或宴居的建筑物。[例]紫禁城是明朝和清朝两代的皇宫,是我国现存的最大最完整的古代宫殿建筑群。——《故宫博物院》。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với tên địa danh hoặc đặc điểm cụ thể như 故宫 (Cố Cung).
Example: 故宫是中国最著名的宫殿之一。
Example pinyin: gù gōng shì zhōng guó zuì zhù míng de gōng diàn zhī yī 。
Tiếng Việt: Cố Cung là một trong những cung điện nổi tiếng nhất của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cung điện dành cho vua chúa hoặc hoàng gia cư ngụ.
Nghĩa phụ
English
Palace where emperors or royalty lived.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帝王处理朝政或宴居的建筑物。紫禁城是明朝和清朝两代的皇宫,是我国现存的最大最完整的古代宫殿建筑群。——《故宫博物院》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!