Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 害处
Pinyin: hài chù
Meanings: Tác hại, hậu quả xấu, Harm, adverse consequences, ①对人或事物有害的地方。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 卜, 夂
Chinese meaning: ①对人或事物有害的地方。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với từ chỉ loại tác hại hoặc vấn đề.
Example: 吸烟有很多害处。
Example pinyin: xī yān yǒu hěn duō hài chù 。
Tiếng Việt: Hút thuốc lá có rất nhiều tác hại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác hại, hậu quả xấu
Nghĩa phụ
English
Harm, adverse consequences
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对人或事物有害的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!