Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 没错
Pinyin: méi cuò
Meanings: Đúng vậy, chính xác (dùng để đồng tình với ai đó)., That's correct, exactly (used to agree with someone).
HSK Level: hsk 4
Part of speech: other
Stroke count: 20
Radicals: 殳, 氵, 昔, 钅
Example: 没错,他说得对。
Example pinyin: méi cuò , tā shuō dé duì 。
Tiếng Việt: Đúng vậy, anh ấy nói đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đúng vậy, chính xác (dùng để đồng tình với ai đó).
Nghĩa phụ
English
That's correct, exactly (used to agree with someone).
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!