Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉静

Pinyin: chén jìng

Meanings: Yên lặng, trầm mặc., Quiet, silent., ①寂静,没有动静。[例]夜深了,村子里沉静下来。*②(性格举止)沉稳;文静。[例]三小姐陈文婕,今年才十五岁,性子又温柔,又沉静,人人称赞。——欧阳山《三家巷》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 冗, 氵, 争, 青

Chinese meaning: ①寂静,没有动静。[例]夜深了,村子里沉静下来。*②(性格举止)沉稳;文静。[例]三小姐陈文婕,今年才十五岁,性子又温柔,又沉静,人人称赞。——欧阳山《三家巷》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách hoặc khung cảnh.

Example: 她是一个沉静的女孩。

Example pinyin: tā shì yí gè chén jìng de nǚ hái 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một cô gái yên lặng.

沉静
chén jìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng, trầm mặc.

Quiet, silent.

寂静,没有动静。夜深了,村子里沉静下来

(性格举止)沉稳;文静。三小姐陈文婕,今年才十五岁,性子又温柔,又沉静,人人称赞。——欧阳山《三家巷》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉静 (chén jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung