Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沾补
Pinyin: zhān bǔ
Meanings: Bù đắp, sửa chữa bằng cách dán vá hoặc gắn lại., To patch up or mend by sticking or attaching., ①(口)∶沾光补益。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 占, 氵, 卜, 衤
Chinese meaning: ①(口)∶沾光补益。
Grammar: Động từ phối hợp với các danh từ như quần áo, đồ vật… Thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 这件衣服破了,我用布沾补一下。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu pò le , wǒ yòng bù zhān bǔ yí xià 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này rách rồi, tôi dùng vải vá lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bù đắp, sửa chữa bằng cách dán vá hoặc gắn lại.
Nghĩa phụ
English
To patch up or mend by sticking or attaching.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶沾光补益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!