Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油箱
Pinyin: yóu xiāng
Meanings: Thùng dầu, bình chứa dầu, Fuel tank, ①飞机上的或汽车上的装燃料的容器;尤指可用于增加航程或携带凝油用的副油箱或可丢弃的油箱。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 氵, 由, 相, 竹
Chinese meaning: ①飞机上的或汽车上的装燃料的容器;尤指可用于增加航程或携带凝油用的副油箱或可丢弃的油箱。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận chứa nhiên liệu trong máy móc/xe cộ.
Example: 汽车的油箱已经快空了。
Example pinyin: qì chē de yóu xiāng yǐ jīng kuài kōng le 。
Tiếng Việt: Bình chứa dầu của xe hơi sắp hết rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thùng dầu, bình chứa dầu
Nghĩa phụ
English
Fuel tank
Nghĩa tiếng trung
中文释义
飞机上的或汽车上的装燃料的容器;尤指可用于增加航程或携带凝油用的副油箱或可丢弃的油箱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!