Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沾湿

Pinyin: zhān shī

Meanings: Làm ướt, dính nước., To make wet or moisten., ①被淋湿。[例]长夜沾湿何由彻。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[例]与药相沾。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 占, 氵, 显

Chinese meaning: ①被淋湿。[例]长夜沾湿何由彻。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。[例]与药相沾。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, dùng để mô tả trạng thái vật bị thấm nước hoặc dính ướt.

Example: 雨水沾湿了他的衣服。

Example pinyin: yǔ shuǐ zhān shī le tā de yī fu 。

Tiếng Việt: Nước mưa làm ướt áo của anh ấy.

沾湿
zhān shī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm ướt, dính nước.

To make wet or moisten.

被淋湿。长夜沾湿何由彻。——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。与药相沾。——宋·沈括《梦溪笔谈·活板》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沾湿 (zhān shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung