Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沸
Pinyin: fèi
Meanings: Sôi, sục lên (thường chỉ nước hoặc chất lỏng)., To boil, bubble up (usually refers to water or liquid)., ①用本义。泉水大量涌出的样子。[据]沸,滭沸滥泉也。——《说文》。按,涌出之貌。[例]觱沸槛泉。——《诗·小雅·采菽》。[例]百川沸騰。——《诗·小雅·十月之交》。[例]愤泉秋沸。——北周·庾信《哀江南赋》。[合]沸沸(翻滚涌现的样子;行事迅速果断的样子);沸射(喷射);沸然(水腾涌的样子)。*②水波翻涌的样子。[例]宫殿摆簸,云烟沸涌。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]沸波(鸟名。即鱼鹰。因俯冲食水中鱼时扬起波浪);沸渭(水翻腾奔涌的样子);沸泻(水流翻滚奔腾)。*③名声很响,影响很大。[合]沸传(盛名远扬)。*④杂乱,纷乱。[合]沸乱(纷乱;烦乱);沸羹(比喻动荡混乱的局势)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 弗, 氵
Chinese meaning: ①用本义。泉水大量涌出的样子。[据]沸,滭沸滥泉也。——《说文》。按,涌出之貌。[例]觱沸槛泉。——《诗·小雅·采菽》。[例]百川沸騰。——《诗·小雅·十月之交》。[例]愤泉秋沸。——北周·庾信《哀江南赋》。[合]沸沸(翻滚涌现的样子;行事迅速果断的样子);沸射(喷射);沸然(水腾涌的样子)。*②水波翻涌的样子。[例]宫殿摆簸,云烟沸涌。——唐·李朝威《柳毅传》。[合]沸波(鸟名。即鱼鹰。因俯冲食水中鱼时扬起波浪);沸渭(水翻腾奔涌的样子);沸泻(水流翻滚奔腾)。*③名声很响,影响很大。[合]沸传(盛名远扬)。*④杂乱,纷乱。[合]沸乱(纷乱;烦乱);沸羹(比喻动荡混乱的局势)。
Hán Việt reading: phí
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc hóa học. Ví dụ: 沸腾 (sôi trào).
Example: 水开了,开始沸腾。
Example pinyin: shuǐ kāi le , kāi shǐ fèi téng 。
Tiếng Việt: Nước đã sôi, bắt đầu bùng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sôi, sục lên (thường chỉ nước hoặc chất lỏng).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To boil, bubble up (usually refers to water or liquid).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。泉水大量涌出的样子。沸,滭沸滥泉也。——《说文》。按,涌出之貌。觱沸槛泉。——《诗·小雅·采菽》。百川沸騰。——《诗·小雅·十月之交》。愤泉秋沸。——北周·庾信《哀江南赋》。沸沸(翻滚涌现的样子;行事迅速果断的样子);沸射(喷射);沸然(水腾涌的样子)
水波翻涌的样子。宫殿摆簸,云烟沸涌。——唐·李朝威《柳毅传》。沸波(鸟名。即鱼鹰。因俯冲食水中鱼时扬起波浪);沸渭(水翻腾奔涌的样子);沸泻(水流翻滚奔腾)
名声很响,影响很大。沸传(盛名远扬)
杂乱,纷乱。沸乱(纷乱;烦乱);沸羹(比喻动荡混乱的局势)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!