Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 油画

Pinyin: yóu huà

Meanings: Tranh sơn dầu, Oil painting, ①西洋画的一种,用油质的颜料涂绘在布或木板上的画。[例]莫逾油画。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]驰往油画院。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 氵, 由, 一, 凵, 田

Chinese meaning: ①西洋画的一种,用油质的颜料涂绘在布或木板上的画。[例]莫逾油画。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]驰往油画院。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ tác phẩm nghệ thuật sử dụng chất liệu sơn dầu.

Example: 这幅油画非常珍贵。

Example pinyin: zhè fú yóu huà fēi cháng zhēn guì 。

Tiếng Việt: Bức tranh sơn dầu này rất quý giá.

油画
yóu huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh sơn dầu

Oil painting

西洋画的一种,用油质的颜料涂绘在布或木板上的画。莫逾油画。——清·薛福成《观巴黎油画记》。驰往油画院

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

油画 (yóu huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung