Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 油灯
Pinyin: yóu dēng
Meanings: Đèn dầu, Oil lamp, ①以植物油为燃料的灯,亦称“油盏”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 由, 丁, 火
Chinese meaning: ①以植物油为燃料的灯,亦称“油盏”。
Grammar: Danh từ ghép, chỉ loại đèn sử dụng dầu làm nhiên liệu.
Example: 在电还没普及的时候,人们常用油灯照明。
Example pinyin: zài diàn hái méi pǔ jí de shí hòu , rén men cháng yòng yóu dēng zhào míng 。
Tiếng Việt: Khi điện chưa phổ biến, người ta thường dùng đèn dầu để chiếu sáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đèn dầu
Nghĩa phụ
English
Oil lamp
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以植物油为燃料的灯,亦称“油盏”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!