Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 河水
Pinyin: hé shuǐ
Meanings: Nước của dòng sông., River water., ①河里的水,含有碳酸盐、硫酸盐及钙等溶解物与海水主要含有氯化物和钠有区别。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 可, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①河里的水,含有碳酸盐、硫酸盐及钙等溶解物与海水主要含有氯化物和钠有区别。
Grammar: Danh từ chỉ nguồn nước tự nhiên, thường xuất hiện trong các bài thơ hoặc miêu tả cảnh quan.
Example: 河水清澈见底。
Example pinyin: hé shuǐ qīng chè jiàn dǐ 。
Tiếng Việt: Nước sông trong vắt thấy đáy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước của dòng sông.
Nghĩa phụ
English
River water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河里的水,含有碳酸盐、硫酸盐及钙等溶解物与海水主要含有氯化物和钠有区别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!