Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉重

Pinyin: chén zhòng

Meanings: Nặng nề (về vật lý hoặc cảm xúc)., Heavy (physically or emotionally)., ①分量大;必需费力才能举起或移动的。[例]沉重的负荷。[例]心思重重的,心情极度忧虑或不安(心情沉重)。*②责任大。[例]一项沉重的责任。*③声音低沉而有力。[例]郑瑾听见了道静沉重的呼吸。——杨沫《青春之歌》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 冗, 氵, 重

Chinese meaning: ①分量大;必需费力才能举起或移动的。[例]沉重的负荷。[例]心思重重的,心情极度忧虑或不安(心情沉重)。*②责任大。[例]一项沉重的责任。*③声音低沉而有力。[例]郑瑾听见了道静沉重的呼吸。——杨沫《青春之歌》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, linh hoạt sử dụng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Example: 这个箱子很沉重。

Example pinyin: zhè ge xiāng zǐ hěn chén zhòng 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp này rất nặng.

沉重
chén zhòng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nặng nề (về vật lý hoặc cảm xúc).

Heavy (physically or emotionally).

分量大;必需费力才能举起或移动的。沉重的负荷。心思重重的,心情极度忧虑或不安(心情沉重)

责任大。一项沉重的责任

声音低沉而有力。郑瑾听见了道静沉重的呼吸。——杨沫《青春之歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...