Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 得分
Pinyin: dé fēn
Meanings: Điểm số nhận được (trong thi cử, trò chơi...)., Points or scores obtained (in exams, games, etc.)., ①在游戏或比赛中得一分或记一分。[例]在第七局中得分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 㝵, 彳, 八, 刀
Chinese meaning: ①在游戏或比赛中得一分或记一分。[例]在第七局中得分。
Grammar: Có thể làm danh từ (điểm số) hoặc động từ (đạt điểm).
Example: 在这次比赛中,他得了很高的分数。
Example pinyin: zài zhè cì bǐ sài zhōng , tā dé le hěn gāo de fēn shù 。
Tiếng Việt: Trong cuộc thi lần này, anh ấy đã đạt được số điểm rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điểm số nhận được (trong thi cử, trò chơi...).
Nghĩa phụ
English
Points or scores obtained (in exams, games, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在游戏或比赛中得一分或记一分。在第七局中得分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!