Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 心硬

Pinyin: xīn yìng

Meanings: Lòng dạ sắt đá, vô cảm., Hard-hearted, unfeeling., ①不容易被感动,不容易产生同情心。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 心, 更, 石

Chinese meaning: ①不容易被感动,不容易产生同情心。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, có thể bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ. Thường xuất hiện cùng '很' (rất) để nhấn mạnh mức độ.

Example: 她的心很硬,从不为别人着想。

Example pinyin: tā de xīn hěn yìng , cóng bú wèi bié rén zhuó xiǎng 。

Tiếng Việt: Trái tim cô ấy rất sắt đá, chưa bao giờ nghĩ cho người khác.

心硬
xīn yìng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng dạ sắt đá, vô cảm.

Hard-hearted, unfeeling.

不容易被感动,不容易产生同情心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

心硬 (xīn yìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung