Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Luật pháp, quy tắc, kỷ luật, Law, rule, discipline., ①高。[例]南山律律。——《诗·小雅·蓼莪》。[合]律律(山高峻的样子);律魁(高大的样子)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 彳, 聿

Chinese meaning: ①高。[例]南山律律。——《诗·小雅·蓼莪》。[合]律律(山高峻的样子);律魁(高大的样子)。

Hán Việt reading: luật

Grammar: Dùng trong các từ ghép liên quan đến luật lệ như 法律 (pháp luật), 纪律 (kỷ luật).

Example: 遵守法律。

Example pinyin: zūn shǒu fǎ lǜ 。

Tiếng Việt: Tuân thủ luật pháp.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp, quy tắc, kỷ luật

luật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Law, rule, discipline.

高。南山律律。——《诗·小雅·蓼莪》。律律(山高峻的样子);律魁(高大的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...