Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心理
Pinyin: xīn lǐ
Meanings: Tâm lý, trạng thái tinh thần hoặc cách suy nghĩ của một người., Psychology; mental state or way of thinking of a person., ①心中包含的情理。*②思想感情。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 心, 王, 里
Chinese meaning: ①心中包含的情理。*②思想感情。
Grammar: Là danh từ thường dùng để nói về đời sống tinh thần hoặc các hiện tượng tâm lý học.
Example: 保持良好的心理状态很重要。
Example pinyin: bǎo chí liáng hǎo de xīn lǐ zhuàng tài hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Duy trì trạng thái tâm lý tốt rất quan trọng.

📷 Chia sẻ tình yêu thương và sự quan tâm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm lý, trạng thái tinh thần hoặc cách suy nghĩ của một người.
Nghĩa phụ
English
Psychology; mental state or way of thinking of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心中包含的情理
思想感情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
