Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 往事

Pinyin: wǎng shì

Meanings: Chuyện đã qua, ký ức quá khứ., Past events, memories of the past., ①另一边,对岸。[例]大西洋彼岸。*②比喻所追求和向往的一种境界。[例]到达理想的彼岸。*③佛教。认为脱离尘世烦恼、取得正果之处。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 主, 彳, 事

Chinese meaning: ①另一边,对岸。[例]大西洋彼岸。*②比喻所追求和向往的一种境界。[例]到达理想的彼岸。*③佛教。认为脱离尘世烦恼、取得正果之处。

Grammar: Thường kết hợp với các động từ như 回忆 (nhớ lại), 怀念 (hoài niệm).

Example: 回忆往事,心中充满了感慨。

Example pinyin: huí yì wǎng shì , xīn zhōng chōng mǎn le gǎn kǎi 。

Tiếng Việt: Nhớ lại chuyện cũ, trong lòng tràn đầy cảm khái.

往事
wǎng shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện đã qua, ký ức quá khứ.

Past events, memories of the past.

另一边,对岸。大西洋彼岸

比喻所追求和向往的一种境界。到达理想的彼岸

佛教。认为脱离尘世烦恼、取得正果之处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

往事 (wǎng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung