Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 得主

Pinyin: dé zhǔ

Meanings: Người chiến thắng, người nhận giải., Winner, recipient of a prize., ①获得者。[例]金牌得主。[例]诺贝尔奖金得主。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 㝵, 彳, 亠, 土

Chinese meaning: ①获得者。[例]金牌得主。[例]诺贝尔奖金得主。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh trao giải thưởng hoặc vinh danh.

Example: 他是今年的诺贝尔奖得主。

Example pinyin: tā shì jīn nián de nuò bèi ěr jiǎng dé zhǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người nhận giải Nobel năm nay.

得主
dé zhǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người chiến thắng, người nhận giải.

Winner, recipient of a prize.

获得者。金牌得主。诺贝尔奖金得主

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

得主 (dé zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung