Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 往来
Pinyin: wǎng lái
Meanings: Đi lại, lui tới; sự giao thiệp, liên lạc, To come and go; interaction, communication, ①去和来。[例]往来种作。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]往来视之。——唐·柳宗元《三戒》。[例]往来翕忽。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[例]往来而不绝。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。*②交往;过从。[例]老死不相往来。——《史记·货殖列传》。[例]诚欲往来。——唐·柳宗元《柳河东集》。*③交往的人。[例]往来无白丁。——唐·刘禹锡《陋室铭》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 主, 彳, 来
Chinese meaning: ①去和来。[例]往来种作。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]往来视之。——唐·柳宗元《三戒》。[例]往来翕忽。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。[例]往来而不绝。——宋·欧阳修《醉翁亭记》。*②交往;过从。[例]老死不相往来。——《史记·货殖列传》。[例]诚欲往来。——唐·柳宗元《柳河东集》。*③交往的人。[例]往来无白丁。——唐·刘禹锡《陋室铭》。
Grammar: Có thể dùng để chỉ hành động đi lại hoặc sự giao tiếp giữa các cá nhân/đối tượng.
Example: 两人往来密切。
Example pinyin: liǎng rén wǎng lái mì qiè 。
Tiếng Việt: Hai người có mối liên lạc mật thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại, lui tới; sự giao thiệp, liên lạc
Nghĩa phụ
English
To come and go; interaction, communication
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去和来。往来种作。——晋·陶渊明《桃花源记》。往来视之。——唐·柳宗元《三戒》。往来翕忽。——唐·柳宗元《至小丘西小石潭记》。往来而不绝。——宋·欧阳修《醉翁亭记》
交往;过从。老死不相往来。——《史记·货殖列传》。诚欲往来。——唐·柳宗元《柳河东集》
交往的人。往来无白丁。——唐·刘禹锡《陋室铭》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!